Phiên âm : jiē bǎng.
Hán Việt : yết bảng.
Thuần Việt : yết bảng; yết danh; công bố danh sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
yết bảng; yết danh; công bố danh sách考试后出榜;发榜